VN520


              

密不可分

Phiên âm : mì bù kě fēn.

Hán Việt : mật bất khả phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

關係十分緊密而無法分開。例他知道這整件事的來龍去脈, 而且關係也密不可分。
關係十分緊密而無法分開。如:「身體健康與運動、飲食的關係密不可分。」「他知道這整件事的來龍去脈, 而且關係也密不可分。」


Xem tất cả...