Phiên âm : mì bù kě fēn.
Hán Việt : mật bất khả phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
關係十分緊密而無法分開。例他知道這整件事的來龍去脈, 而且關係也密不可分。關係十分緊密而無法分開。如:「身體健康與運動、飲食的關係密不可分。」「他知道這整件事的來龍去脈, 而且關係也密不可分。」